메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.천의 가로줄 무늬
  • 2.울타리
  • 3.결코 …않다
발음 [도]

뜻/문법

관련어

파생어 26건
  • đợ 저당 잡히다
  • đỡ 피하다, 지탱하다, 버티다
  • đờ 경직된, 무표정한, 말문이 막힌
  • đớ 말문이 막히다, 바짝 얼어붙다
  • đơ 경직된, 마비된
더보기

예문

17건
  • nhiều sự đố kỵ. 질투가 많은 (→질투)
  • đau bụng;(비유적) đố kị, đau đớn, khổ sở phiền toái khi thấy người khác có vẻ hơn mình. 배가 아프다 (→아프다)
  • lòng đố kỵ. 시기 심 = 시기. (→시기)
  • người hay ghen tị, đố kỵ. 얌심데기 (→얌심)
  • chương trình trò chơi đố vui (trên truyền hình, đài). 퀴즈프로 (→퀴즈)
더보기