메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.대해주다
  • 2.대처하다
발음 [도이 쓰]

뜻/문법

동사

대해주다. 대처하다.

참고
= đối đãi.
  • đối xử với đối xử

    …에 대처하다.

예문

다음사전 앱
28건
  • xử thất thường, đối xử thất thường. 변덕부리다 (→변덕)
  • dù yếu thế nhưng nếu bị đối xử quá tệ thì sẽ vùng lên. (nguyên văn: dù là giun đất, nếu đạp phải thì cũng quằn đau). 지렁이도 밟으면 꿈틀거린다 (→지렁이)
  • không có sự phân biệt đối xử, công bằng. 차별없이 (→차별)
  • đối xử như người dưng 같이 대하다 (→남)
  • đối xử lạ lùng, cư xử bất thường. 별나게 굴다 (→별나다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다