메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.가극
  • 2.노래부르다
발음 [핫]

뜻/문법

유사음
hạt, hắt, hất

관련어

파생어 3건
  • hất 밀쳐내다, 마구 날뛰다, 올리다
  • hắt 쑥 내밀다, 비스듬히 들이치다, 뚫고 나오다
  • hạt 종자, 낱알, 구슬알

예문

122건
  • hát theo đàn pianô. 피아노에 맞춰 노래하다 (→노래)
  • đoàn hát đi lưu diễn ở các tỉnh. 지방 순회 극단 (→극단)
  • bài hát chọn lọc. 발췌곡(曲) (→발췌)
  • không có nhạc đệm, (hát) chay. 무반주 (→무반주)
  • quyết thắng Hàn Quốc ơi! (câu hát ủng hộ đội tuyển bóng đá Hàn Quốc). 오, 필승코리아! (→필승)
더보기