메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.집회
  • 2.모임
  • 3.회동
발음 [호이 동]

뜻/문법

유사음
hơi đồng
명사
1.

집회. 모임. 회동.

2.

회의.

  • hội đồng an ninh quốc gia

    국가안전회의.

  • hội đồng Bảo An

    (국제연합의) 안전보장이사회.

  • hội đồng chánh phủ

    내각회의.

  • hội đồng gia tộc

    친족회의.

  • hội đồng hàng tỉnh

    지방의회.

  • hội đồng hương chính

    지방의회.

  • hội đồng nhân sĩ

    명사(名士) 회의.

  • hội đồng nội các

    각의(閣議).

  • hội đồng quản hạt

    식민지 협의회.

  • hội đồng quản trị

    이사회의. 중역회.

  • hội đồng quân nhân cách mạng

    군혁명 위원회.

  • hội đồng quốc gia

    국회.

  • hội đồng thành phố

    시 위원회.

  • hội đồng trọng tài

    조정 위원회.

관련어

파생어 1건

예문

다음사전 앱
75건
  • hội đồng bầu cử, ủy ban bầu cử. 선거위원 (→선거위원)
  • hội đồng thảo luận. 평의 (→평의)
  • hội đồng chuyên môn 전문위원회 (→전문)
  • trụ sở hội đồng thành phố 시의회의사당 (→시의회)
  • Hội đồng cổ đông, Đại hội đồng cổ đông 주주 총회(總會) (→주주)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다