메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.토하다
  • 2.급하다
  • 3.서두르다
발음 [논]

뜻/문법

유사음
non, nón, nõn, nọn

관련어

파생어 4건
  • nọn 한줌의, 한움큼의
  • nõn 새싹, 어린가지, 부드럽다
  • nón
  • non 젊은, 미숙한, 갓태어난

예문

14건
  • làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, đáng tởm. 구역나다 (→구역)
  • thuốc gây nôn. 구토 (→구토)
  • Thù oán nhớ lâu, ơn huệ mau quên (→quên) 원수는 오래 기억하고 은혜는 빨리 잊는다. = Đặng chim bẻ ná, đặng cá quên nôn 먹은 빵(은혜)은 곧 잊혀진다.
  • ghê tởm, đáng tởm, muốn nôn. 구역질 나는 (→구역)
  • nôn mửa và tiêu chảy 구토 설사 (→구토)
더보기