메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 권력
발음 [꾸옌 륵]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
39건
  • có uy thế, có thế lực, có sức mạnh, có quyền lực 세력있는 (→세력)
  • cưỡng chế, áp dụng thế mạnh quyền lực. 강권을 발동하다 (→강권)
  • đấu tranh giành quyền lực. 감투 싸움 (→감투)
  • quyền lực, có thế lực. 권위있는 (→권위)
  • không có uy thế, không có sức mạnh, không có quyền lực 세력없는 (→세력)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다