메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.젊은
  • 2.미숙한
  • 3.갓태어난
발음 [논]

뜻/문법

유사음
nón, nõn, nọn, nôn

관련어

파생어 4건
  • nôn 토하다, 급하다, 서두르다
  • nọn 한줌의, 한움큼의
  • nõn 새싹, 어린가지, 부드럽다
  • nón

예문

132건
  • kéo nón xuống sụp mắt (→kéo xuống) 눈아래로 모자를 끄집어 내리다.
  • núi non trùng điệp (→núi non) 첩첩산중.
  • Anh thì anh có thể làm, chứ tôi thì xin lạy cả nón (→lạy cả nón) 당신은 할 수 있다지만 나는 절대불가다.
  • nón trắng (→nón) 하얀논.
  • Trẻ người non dạ (→dạ) 미성년.
더보기