메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chọn lựa
  • 2.kén chọn
  • 3.che đậy

뜻/문법

  • 1. (선택) chọn lựa.
  • 2. (까다롭다) kén chọn.
  • 3. (분별) phân biệt.
  • 4. (셈을) tính toán, thanh toán.
  • 5. (낯을) ngại người lạ.
더보기
1.

(막다) che đậy

(빛을) che ánh nắng.

  • lấy tay che mắt

    손으로 눈을 가리다

  • che mặt.

    얼굴을 가리다

2.

(간막다) chia cắt.

더보기

예문

다음사전 앱
34건
  • phân biệt phải trái, trắng đen. 흑백가리다 (→흑백)
  • bất chấp mọi khó khăn. 물불을 안 가리다 (→물불)
  • không phân biệt thời gian và địa điểm. 때와 장소를 가리지 않고 (→가리다)
  • phân biệt đúng sai (phải trái). 잘잘못가리다 (→잘잘못)
  • cháu bé này không sợ người lạ. 이 애는 낯가리지 않는다 (→낯가리)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다