메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chọn lựa
  • 2.kén chọn
  • 3.che đậy

뜻/문법

더보기
  • 1. (막다) che đậy
  • 2. (빛을) che ánh nắng.
  • 3. (간막다) chia cắt.
더보기

예문

다음사전 앱
34건
  • phân biệt phải trái, trắng đen. 흑백가리다 (→흑백)
  • bất chấp mọi khó khăn. 물불을 안 가리다 (→물불)
  • không phân biệt thời gian và địa điểm. 때와 장소를 가리지 않고 (→가리다)
  • cháu bé này không sợ người lạ. 이 애는 낯가리지 않는다 (→낯가리)
  • phân biệt đúng sai (phải trái). 잘잘못가리다 (→잘잘못)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다