메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

예문

다음사전 앱
10건
  • đề phòng bệnh lao 결핵 예방 (→결핵)
  • bị nhiễm khuẩn thanh quản 후두 결핵 (→후두)
  • bệnh nhân lao phổi. 결핵 환자 (→결핵)
  • viện điều trị bệnh lao 결핵 요양소 (→결핵)
  • Chứng ho dai có thể là triệu chứng của bịnh lao (→dai) 계속되는 기침은 결핵의 증상일 것이다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다