메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

khối u lao.

  • mắc bệnh lao.

    결핵성의

  • vi khuẩn lao

    결핵

  • đề phòng bệnh lao

    결핵 예방

  • viện điều trị bệnh lao

    결핵 요양소

  • bệnh nhân lao phổi.

    결핵 환자

영어의미

의학 [결핵균 의한 작은 멍울] a tubercle; [] tuberculosis (略 T.B., t.b.); consumption; 지구과학 concretion.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
10건
  • đề phòng bệnh lao 결핵 예방 (→결핵)
  • bị nhiễm khuẩn thanh quản 후두 결핵 (→후두)
  • bệnh nhân lao phổi. 결핵 환자 (→결핵)
  • viện điều trị bệnh lao 결핵 요양소 (→결핵)
  • Chứng ho dai có thể là triệu chứng của bịnh lao (→dai) 계속되는 기침은 결핵의 증상일 것이다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다