메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.quan chức
  • 2.có chức vụ trong cơ quan nhà nước

뜻/문법

quan chức, có chức vụ trong cơ quan nhà nước.

  • có chức.

    관직에 있다

영어의미

a government[an official] post[position]; the government service.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다