quyền lực, quyền hành
(영역) quản hạt, phạm vi, lĩnh vực.
•
dưới quyền lực của ai, trong phạm vi.
…의
cơ quan có chức năng, cơ quan có thẩm quyền
khu vực quản hạt, khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
quyền hạn, phạm vi quyền hạn
tranh giành quyền hạn
cơ quan chức trách có thẩm quyển.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.