메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

관할 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.quyền lực
  • 2.quyền hành
  • 3.quản hạt

뜻/문법

quyền lực, quyền hành

(영역) quản hạt, phạm vi, lĩnh vực.

관할하다 : điều khiển, sử dụng, thi hành quyền lực, cầm quyền.

  • dưới quyền lực của ai, trong phạm vi.

    …의 관할에 속하다

  • cơ quan có chức năng, cơ quan có thẩm quyền

    관할 관청

  • khu vực quản hạt, khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

    관할 구역

  • quyền hạn, phạm vi quyền hạn

    관할

  • tranh giành quyền hạn

    관할 다툼

  • cơ quan chức trách có thẩm quyển.

    관할서(署)

영어의미

jurisdiction; control; competence.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
10건
  • thi hành công vụ, xử lý công việc trong quyền hạn cho phép. 사물 관할(管轄) (→사물)
  • chuyển giao khu vực quản lý. 관할구역을 이관하다 (→이관)
  • khu vực quản hạt, khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn 관할 구역 (→관할)
  • cơ quan có chức năng, cơ quan có thẩm quyền 관할 관청 (→관할)
  • tranh giành quyền hạn 관할 다툼 (→관할)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다