메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tài sản cá nhân
  • 2.tài sản riêng
  • 3.đồ vật

뜻/문법

사물 [] 단어장 저장
더보기
사물 [] 단어장 저장
  • vật thể chết.
더보기
사물 [] 단어장 저장
  • tài sản cá nhân, tài sản riêng.
더보기

예문

다음사전 앱
11건
  • thi hành công vụ, xử lý công việc trong quyền hạn cho phép. 사물 관할(管轄) (→사물)
  • (vấn đề) đang được xem xét. 고려 중이다 (사물이 주어) (→고려)
  • 〔식물학〕 kí sinh trên vật thể chết. 사물 기생 (→사물)
  • sự vật biến đổi không ngừng (→sự vật) 끊임없이 변동하는 사물.
  • Bị lừa hết tiền rồi mới trắng mắt ra (→trắng mắt) 속아서 돈을 잃은 후부터는 사물을 보는 눈이 좀더 넓어졌다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다