메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự đốt cháy
  • 2.hành động phóng hỏa
  • 3.sự phòng chống hỏa hoạn

뜻/문법

방화 [] 단어장 저장

(행위) sự đốt cháy, hành động phóng hỏa

(불) sự đốt lửa.

방화하다 : đốt, phóng hỏa, gây hỏa hoạn.

  • bệnh cuồng phóng hỏa, bệnh thích lửa

    방화광(狂)

  • kẻ gây hỏa hoạn

    방화범(犯)

  • tội gây hỏa hoạn.

    방화

영어의미

[ 지름] incendiarism; arson.

한영사전 더보기
더보기
방화 [] 단어장 저장
  • sự phòng chống hỏa hoạn.
더보기
방화 [] 단어장 저장
  • (영화) phim Hàn Quốc.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다