(행위) sự đốt cháy, hành động phóng hỏa
(불) sự đốt lửa.
•
bệnh cuồng phóng hỏa, bệnh thích lửa
kẻ gây hỏa hoạn
tội gây hỏa hoạn.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.