메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

강조 [調] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự nhấn mạnh
  • 2.âm nhấn
  • 3.trọng âm

뜻/문법

예문

다음사전 앱
7건
  • nhấn mạnh tính cần thiết của sự tiết kiệm. 저축의 필요성을 강조하다 (→강조)
  • tuần lễ tăng cường đề phòng hỏa hoạn. 방화 강조 주간 (→강조)
  • đánh dấu chấm trên từ vựng để nhấn mạnh. 강조하기 위해 낱말 위에 방점을 찍다 (→방점)
  • nhấn mạnh một chữ (→nhấn mạnh) 한 단어를 강조하다.
  • đọc nhấn mạnh một vần (→nhấn mạnh) 한 음절을 강조해서 읽다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다