메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.học
  • 2.học tập
  • 3.luyện tập

뜻/문법

học, học tập

(연습) luyện tập, ôn tập.

  • học theo quy trình

    철저히 배우다

  • học chơi piano

    피아노를 배우다

  • học lái ô tô.

    차 운전을 배우다


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다