nền móng, nền tảng, căn cứ.
học từ căn bản.
công trình xây dựng nền móng, việc căn bản
việc trừ (thu) một phần tiền lợi tức, tiền lãi
môn cơ bản
công nghiệp cơ bản
kiến thức cơ bản
khoa cơ bản
huấn luyện căn bản.
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.