메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.dự thảo
  • 2.làm dự thảo
  • 3.nền móng

뜻/문법

기초 [] 단어장 저장

nền móng, nền tảng, căn cứ.

  • học từ căn bản.

    기초부터 배우다

  • công trình xây dựng nền móng, việc căn bản

    기초 공사

  • việc trừ (thu) một phần tiền lợi tức, tiền lãi

    기초 공제

  • môn cơ bản

    기초 과목

  • công nghiệp cơ bản

    기초 산업

  • kiến thức cơ bản

    기초 지식

  • khoa cơ bản

    기초 학과

  • huấn luyện căn bản.

    기초 훈련

영어의미

[건축물 토대] the foundation. [밑바탕 되는 ] a basispl. bases》; a foundation; the groundwork.

한영사전 더보기
더보기
기초 [] 단어장 저장
  • 1. dự thảo (văn bản).
  • 2. 기초하다 : làm dự thảo.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다