메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tình yêu
  • 2.tình thương
  • 3.căn phòng tách ra khỏi nơi sinh hoạt chung của gia đình thường dùng nơi cho khách nghỉ ngơi

뜻/문법

사랑 [] 단어장 저장
  • căn phòng tách ra khỏi nơi sinh hoạt chung của gia đình thường dùng nơi cho khách nghỉ ngơi.
더보기

tình yêu, tình thương.

사랑하다 : yêu, thương, yêu quý.

  • đáng yêu, dễ thương

    사랑스러운

  • tình yêu trong sáng

    순결한 사랑

  • tình yêu ngang trái

    불의의 사랑

  • người yêu

    사랑하는 이

  • tổ ấm yêu đương, tổ ấm tình yêu

    사랑의 보금자리

  • sự thể hiện tình yêu

    사랑의 표시

  • đau khổ vì tình yêu

    사랑에 번민하다

  • tỏ tình

    사랑을 고백하다

  • yêu mê mẩn, si tình.

    사랑에 빠지다

더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다