메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

국경 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.biên giới
  • 2.ranh giới

뜻/문법

예문

다음사전 앱
12건
  • không có biên giới trong tình yêu. 사랑엔 국경이 없다 (→국경)
  • bộ đội biên phòng [biên giới phân tranh, đường biên giới]. 국경 경비대 [분쟁, 선] (→국경)
  • xâm lấn biên giới nước nào. 국경 침범 (→침범)
  • đơn vị bảo vệ biên giới [vùng biển]. 국경 [해안] 경비 (→경비)
  • qua biên giới (→qua) 국경을 건너다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다