메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tình yêu
  • 2.tình thương
  • 3.căn phòng tách ra khỏi nơi sinh hoạt chung của gia đình thường dùng nơi cho khách nghỉ ngơi

뜻/문법

사랑 [] 단어장 저장
더보기
  • 1. tình yêu, tình thương.
  • 2. 사랑하다 : yêu, thương, yêu quý.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다