메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

업자 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • người làm trong giới kinh doanh

뜻/문법

예문

다음사전 앱
40건
  • người làm nghề ngành bảo hiểm 보험업자 (→보험)
  • nhà thầu xây dựng cơ bản. 토목 도급업자 (→토목)
  • người kinh doanh nhỏ, người kinh doanh hàng vặt. 영세업자 (→영세)
  • người làm nghề xay bột. 제분업자 (→제분)
  • người sản xuất đồ nữ trang 보석세공업자 (→보석)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다