메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • công trình xây dựng cơ bản

뜻/문법

công trình xây dựng cơ bản (토목공사).

  • ngành kiến trúc xây dựng cơ bản

    토목 건축(업)

  • khoa xây dựng cơ bản

    토목 공학

  • kỹ sư công trình xây dựng cơ bản

    토목 기사

  • nhà thầu xây dựng cơ bản.

    토목 도급업자

영어의미

(공사) engineering[public] works.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다