메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chính trị
  • 2.sách lược chính trị
  • 3.đặt ở vị trí cố định

뜻/문법

정치 [] 단어장 저장

chính trị

(정략) sách lược chính trị

(정무) công việc (hành chính), chính trị.

정치 : có tính chính trị.

  • nền chính trị trong sạch (trong sáng).

    밝은 정치

  • chính trị gia, nhà chính trị

    정치

  • vấn đề chính trị

    정치문제

  • tội phạm chính trị;(사람) tên tội phạm chính trị (chỉ người)

    정치범죄

  • giám sát, theo dõi về chính trị

    정치 사찰

  • [헌금] tiền bạc, quỹ cho hoạt động chính trị [tiền hiến, ủng hộ cho hoạt động chính trị]

    정치 자금(資金)

  • chính trị học

    정치학(學)

  • học giả về chính trị

    정치학자

  • chính trị quan liêu

    관료(官僚) 정치

  • chính trị địa phương.

    지방 정치

영어의미

politics 《단수·복수 동형》; [통치] government; [시정] administration.

한영사전 더보기
더보기
정치 [] 단어장 저장
  • 정치하다 : đặt ở vị trí cố định, ổn định, định vị.
더보기
정치 [] 단어장 저장
  • 정치한 : hứng chí, nảy sinh cảm tình tốt.
더보기

예문

다음사전 앱
103건
  • chính sách ngu dân. 우민정치 (→우민)
  • dính líu đến chính trị 정치손대다 (→손대다)
  • chính trị với những hoạt động tình báo 정보정치 (→정보)
  • vận động chính trị, công tác chính trị trong lòng địch 정치 공작 (→공작)
  • vấn đề chính trị 정치문제 (→정치)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다