메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chạm vào
  • 2.đụng vào
  • 3.sờ vào

뜻/문법

1.

(건드리다) chạm vào, đụng vào, sờ vào (남의 것에).

  • không sờ vào thức ăn

    음식에 손도 안대다

  • 게시 Đừng đụng vào hiện vật!

    손대지 마시오

2.

(착수) bắt tay vào làm, bắt đầu làm

(관계) dính líu, quan hệ, liên hệ

can thiệp, xen vào.

  • dính líu đến chính trị

    정치에 손대다

  • dính líu với phụ nữ.

    여자에게 손대다

3.

(손찌검) đánh đập.

예문

다음사전 앱
11건
  • dính líu đến chính trị 정치에 손대다 (→손대다)
  • dính líu với phụ nữ. 여자에게 손대다 (→손대다)
  • 게시 Đừng đụng vào hiện vật! 손대지 마시오 (→손대다)
  • đừng đụng tay vào! (→đừng) 손대지 마시오!
  • Cả ngày không mó tay vào việc gì (→mó tay) 매일 어떤 일에도 손대지 않는다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다