메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chính trị
  • 2.sách lược chính trị
  • 3.đặt ở vị trí cố định

뜻/문법

정치 [] 단어장 저장
  • 1. chính trị
  • 2. (정략) sách lược chính trị
  • 3. (정무) công việc (hành chính), chính trị.
더보기
정치 [] 단어장 저장
  • 정치하다 : đặt ở vị trí cố định, ổn định, định vị.
더보기
정치 [] 단어장 저장
더보기

예문

다음사전 앱
103건
  • chính sách ngu dân. 우민정치 (→우민)
  • dính líu đến chính trị 정치손대다 (→손대다)
  • chính trị với những hoạt động tình báo 정보정치 (→정보)
  • vận động chính trị, công tác chính trị trong lòng địch 정치 공작 (→공작)
  • vấn đề chính trị 정치문제 (→정치)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다