메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tốt
  • 2.tốt!
  • 3.đẹp

뜻/문법

  • 1. (양호) tốt.
  • 2. (날씨, 경치 따위가) (thời tiết) tốt, (cảnh trí) đẹp.
  • 3. (적당) phù hợp, đúng lúc
  • 4. (기회), (시기) trúng, đúng (cơ hội, kế sách).
  • 5. (귀중) quý trọng
더보기
더보기

예문

다음사전 앱
416건
  • tâm trạng tồi tệ, không hay lắm. 기분이 좋지않다 (→좋지않다)
  • việc đến vậy thì thế nào cũng được. 그까짓 일은 아무래도 좋다 (→아무래도)
  • gặp vận may cuối đời. 후분좋다 (→후분)
  • điều kiện vị trí thuận lợi. 입지 조건이 좋다 (→입지)
  • trở nên tốt [xấu, lạnh, nóng] hơn. 좋아 [나빠, 추워, 더워] 지다 (→지다)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다