메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.dù thế nào
  • 2.dù sao đi chăng nữa
  • 3.kết cục

뜻/문법

예문

4건
  • việc đến vậy thì thế nào cũng được. 그까짓 일은 아무래도 좋다 (→아무래도)
  • dù thế nào cũng phải làm việc đó. 아무래도 그것은 해야 한다 (→아무래도)
  • đánh giá thế nào đi chăng nữa, người đó cũng trên 30 tuổi rồi. (nhìn từ mọi mặt thì người đó hơn 30 tuổi). 그는 아무래도 삼십 이상이다 (→아무래도)
  • khong ra sao (→ra sao) 아무래도 안된다.