메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.lòng oán hận
  • 2.sự hận thù
  • 3.to

뜻/문법

1.

(원한) lòng oán hận, sự hận thù, mối ác cảm (증오).

  • ôm mối thù, ôm mối hận, mang ác cảm

    을 품다

  • trút bỏ những ác cảm.

    을 풀다

2.

(한탄) sự than vãn, nuối tiếc.

  • nhiều nuối tiếc, nhiều hối tiếc

    많은

  • mối thù ngàn năm, mối hận ngàn thu

    천추의

  • không thù oán, không ác cảm.

    이 없다

영어의미

[원한] heartburnings; a bitter[an ill] feeling; a grudge; a spite; [증오] (a) hatred; hate; rancor; [한탄] regret; a regrettable[deplorable] matter; an unsatisfied desire.

한영사전 더보기
더보기
  • 1. (한도) hạn độ, giới hạn.
  • 2. (…하는 한) nếu … thì.
  • 3. (기한) kỳ hạn, nhiệm kỳ.
더보기
  • 1. (큰) to, lớn, cao, rộng.
  • 2. (가장․한창) ngay giữa, đỉnh điểm.
  • 3. (같은) cùng, giống như.
더보기
  • 1. (하나) một, số 1, một đơn vị.
  • 2. (대략) khoảng chừng, chừng.
더보기

예문

다음사전 앱
1,130건
  • lên [xuống] một quãng tám. 옥타브 올리다 [내리다] (→옥타브)
  • có khuynh hướng (성향). 경향이 있다 (→경향)
  • nếu không có chỉ định nào đặc biệt. 별도 지정이 없는 (→지정)
  • nhiều nuối tiếc, nhiều hối tiếc 많은 (→한)
  • trong khoảng từ 1 giờ đến 3 giờ. 에서 세 시 사이에 (→에서)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다