메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.상세
  • 2.명세
  • 3.상세한
발음 [찌 띠엣]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
32건
  • có tính chất [một cách] xác thực và chi tiết. 정확한[히] (→정확)
  • báo cáo từng việc một, báo cáo chi tiết. 일일이 보고하다 (→일일이)
  • điều khoản chủ yếu, chi tiết chủ yếu. 주요 사항 (→사항)
  • thiết bị, chi tiết truyền chuyển động, bánh răng truyền động (như hộp số xe ô tô). 연동장치 (→연동)
  • nói một cách đơn giản [chi tiết] thì 간단히 [자세히] 말하다 (→말하다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다