메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chính xác
  • 2.xác thực và chi tiết
  • 3.đúng giờ

뜻/문법

정확 [] 단어장 저장
더보기
정확 [] 단어장 저장
  • xác thực và chi tiết.
더보기

예문

다음사전 앱
24건
  • có tính chất [một cách] xác thực và chi tiết. 정확한[히] (→정확)
  • có tính chính xác [một cách chính xác] 정확한 [히] (→정확)
  • nói một cách chính xác hơn 보다 정확하게 말하면 (→보다)
  • phát âm chính xác 정확한 발음 (→정확)
  • ở đây anh sẽ nhìn thấy rõ hơn (→ở đây) 여기서 좀 더 정확하게 볼 수 있다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다