메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.정치적 힘
  • 2.권력
발음 [찐 꾸옌]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
27건
  • chính quyền kế nhiệm. 차기 정권 (→차기)
  • dựa vào chính quyền. 당국의 명에 의하여 (→당국)
  • người có trách nhiệm của thành phố;chính quyền thành phố 당국 (→시)
  • tranh giành chính quyền 정권쟁탈 (→정권)
  • chính quyền quân phiệt. 군벌정치 (→군벌)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다