메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.thành phố
  • 2.thành thị
  • 3.thơ ca

뜻/문법

더보기
  • 1. (시간) thời gian
  • 2. (시각) giờ.
더보기
  • 1. thơ ca (총칭)
  • 2. vần thơ (운문).
더보기

예문

다음사전 앱
148건
  • trong khoảng từ 1 giờ đến 3 giờ. 에서 사이에 (→에서)
  • thời điểm, lúc đương vị. 재위 (→재위)
  • nếu trời mưa, hoãn lại sang hôm sau. 우천 순연 (→순연)
  • thời điểm triều cường. 만조 (→만조)
  • lúc khẩn cấp. 일조 유사 (→일조)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다