메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.전권
  • 2.완전한 힘
  • 3.권력
발음 [또안 꾸옌]

뜻/문법

명사
1.

전권. 완전한 힘. 권력.

  • toàn quyền hành động

    전권으로 행동하다.

  • Cho người nào được toàn quyền hành động

    …에게 전권을 부여하다.

2.

프랑스 식민치하 인도차이나 총독.

예문

다음사전 앱
16건
  • đại sứ đặc mệnh toàn quyền. 특명 전권 대사 (→특명)
  • ủy nhiệm toàn quyền. 전권을 위임하다 (→전권)
  • thành viên hội đồng có toàn quyền quyết định (được cử đi đại diện cho quốc gia). 전권 위원 (→전권)
  • phủ tổng đốc, phủ toàn quyền. 총독 (→총독)
  • đại sứ toàn quyền 전권대사 (→전권)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다