메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.toàn quyển
  • 2.toàn bộ
  • 3.sự chuyên quyền

뜻/문법

전권 [] 단어장 저장
더보기
전권 [] 단어장 저장
  • sự chuyên quyền.
더보기
전권 [] 단어장 저장
  • 1. (책의) toàn quyển (sách)
  • 2. (영화) toàn bộ (phim).
더보기

예문

다음사전 앱
12건
  • đại sứ đặc mệnh toàn quyền. 특명 전권 대사 (→특명)
  • ủy nhiệm toàn quyền. 전권을 위임하다 (→전권)
  • thành viên hội đồng có toàn quyền quyết định (được cử đi đại diện cho quốc gia). 전권 위원 (→전권)
  • đại sứ toàn quyền 전권대사 (→전권)
  • Được tự do, được toàn quyền hành động (→hành động) 자유롭게, 전권을 갖고 행동하다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다