메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự rút nước
  • 2.rút xuống
  • 3.sự biên tập

뜻/문법

감수 [] 단어장 저장
  • 감수하다 : chịu đựng, chấp nhận.
더보기
감수 [] 단어장 저장
  • 〔수학〕 số bị trừ, giảm số.
더보기
감수 [] 단어장 저장
  • 1. sự biên tập, giám sát.
  • 2. 감수하다 : biên tập.
더보기
감수 [] 단어장 저장
  • sự giảm thu nhập, thu hoạch.
더보기
감수 [] 단어장 저장
  • 1. sự rút nước.
  • 2. 감수하다 : rút xuống, giảm nước.
더보기
감수 [] 단어장 저장
  • 감수하다 : làm giảm thọ.
더보기

예문

5건
  • chịu đựng lời sỉ nhục. 모욕을 감수하다 (→감수)
  • 〔생리학・생물학〕 sự phân chia giảm. 감수분열 (→감수)
  • không ngừa được thì phải chịu (→ngừa) 막을 수 없는 일이라면 그대로 감수할 수 밖에 없다.
  • Cam chịu số phận của mình (→số phận) 자신의 운명을 감수하다. 운명으로 여기다.
  • phải chịu dốt (→dốt) 멍청한 것을 감수해야 한다.