메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sống lành mạnh
  • 2.vật liệu kiến trúc
  • 3.thảo dược khô

뜻/문법

건재 [] 단어장 저장

vật liệu kiến trúc.

  • cửa hàng vật liệu kiến trúc

    건재

  • người bán vật liệu.

    상인

영어의미

building[construction] materials.

한영사전 더보기
더보기
건재 [] 단어장 저장
  • 건재하다 : sống lành mạnh.
더보기
건재 [] 단어장 저장
  • thảo dược khô.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다