메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • bước chân

뜻/문법

bước chân (보조).

  • bước nhanh

    걸음이 빠른

  • bước chậm

    걸음이 느린

  • từng bước từng bước

    걸음걸음

  • đi nhanh, rảo bước

    걸음이 빠르다

  • đi chậm

    걸음이 느리다

  • giục, hối thúc đi nhanh.

    걸음을 재촉하다

  • dáng đi

    걸음걸이

  • bước đầu tiên.

    걸음


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다