메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tính quyết tử
  • 2.sự thành lập hội
  • 3.đoàn thể

뜻/문법

결사 [] 단어장 저장

결사 : tính quyết tử.

  • sẵn sàng chết

    결사의 각오로

  • đấu tranh quyết tử.

    결사 투쟁하다

  • đội quyết tử.

    결사

영어의미

a do-or-die[death or glory] spirit; determination to die; preparedness for death.

한영사전 더보기
더보기
결사 [] 단어장 저장
  • sự thành lập hội, đoàn thể.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다