메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự vắng mặt
  • 2.thiếu vắng
  • 3.bệnh sỏi thận

뜻/문법

결석 [] 단어장 저장

sự vắng mặt.

결석하다 : thiếu vắng, vắng mặt.

  • đơn xin vắng mặt

    결석

  • người vắng mặt

    결석

  • xét xử vắng mặt

    결석 재판

  • vắng mặt vì bệnh tật [không lý do].

    병 [무단] 결석

영어의미

absence; nonattendance; 구어 a cut; 법학 default; nonappearance.

한영사전 더보기
더보기
결석 [] 단어장 저장
  • 〔의학〕 bệnh sỏi thận.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다