메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.mối quan hệ
  • 2.sự liên quan
  • 3.chế độ hành chính

뜻/문법

관계 [] 단어장 저장
더보기
관계 [] 단어장 저장
  • chế độ hành chính, giới công chức, giới chính quyền.
더보기

예문

다음사전 앱
141건
  • quan hệ huyết thống. 혈연 관계 (→혈연)
  • cắt bỏ hoàn toàn quan hệ. 관계아주 끊다 (→아주)
  • có [không] liên quan với, có [không] quan hệ với …와 관계가 있다 [없다] (→관계)
  • quan hệ quốc tế căng thẳng. 긴박한 국제관계 (→긴박)
  • quan hệ tình dục trước hôn nhân. 혼전관계 (→혼전)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다