•
(큰) to lớn, hùng vĩ, uy nghi
(대단한) hay, đẹp, tốt, tuyệt, vinh quang, vẻ vang
(엄청나다) khủng khiếp, to lớn.
•
công trình kiến trúc hùng vĩ
một người giàu có vô cùng
rất nghèo
rất nóng
rất đẹp, đẹp lạ lùng.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.