메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.to lớn
  • 2.hùng vĩ
  • 3.uy nghi

뜻/문법

굉장

(큰) to lớn, hùng vĩ, uy nghi

(대단한) hay, đẹp, tốt, tuyệt, vinh quang, vẻ vang

(엄청나다) khủng khiếp, to lớn.

굉장 : một cách to lớn, một cách hùng vĩ, một cách vẻ vang

  • công trình kiến trúc hùng vĩ

    굉장한 건축물

  • một người giàu có vô cùng

    굉장한 부자

  • rất nghèo

    굉장히 가난하다

  • rất nóng

    굉장히 덥다

  • rất đẹp, đẹp lạ lùng.

    굉장히 아름답다


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다