메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

권한 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.quyền hạn
  • 2.phạm vi quyền hạn

뜻/문법

quyền hạn

(법원의) phạm vi quyền hạn.

  • vượt qua (ngoài) quyền hạn

    권한밖의

  • trong [ngoài] (phạm vi) quyền hạn

    권한내[외]에

  • ban (cho) quyền hạn.

    권한을 부여하다

  • thi hành quyền hạn

    권한 대행

  • tranh giành quyền lực (quyền hạn).

    권한 쟁의

영어의미

right; authority; power; [관할권] jurisdiction; 법학 (관청·법원 ) competence; competency; (권능 한도) the authorized limit of rights[powers].

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다