메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.gập ghềnh
  • 2.trắc trở hẩm hiu
  • 3.khinh khí cầu

뜻/문법

기구 [] 단어장 저장
더보기
기구 [] 단어장 저장
  • dụng cụ, trang thiết bị.
더보기
기구 [] 단어장 저장
  • 1. khinh khí cầu, quả bóng.
  • 2. 기구를 띄우다
더보기
기구 [] 단어장 저장
  • 1. (운명)
  • 2. 기구한 : (đường đời) gập ghềnh, (số) trắc trở hẩm hiu.
더보기

예문

다음사전 앱
50건
  • cải cách cơ cấu. 기구를 개혁하다 (→기구)
  • (WHO) Tổ chức y tế thế giới. 세계 보건 기구(機構) (→보건)
  • tổ chức giải phóng của Palestina. 팔레스타인 해방기구 (→팔레스타인)
  • công cụ tìm kiếm 탐측기구 (→탐측)
  • khinh khí cầu treo (được cột lại bằng dây). 계류 기구(氣球) (→계류)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다