메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.đi xuống
  • 2.trở xuống
  • 3.hướng về phía thấp hơn

뜻/문법

예문

7건
  • thắng [thua] hai ván liền. 내리 이기다 [지다] (→판)
  • mưa dầm dề. 비가 내리 오다 (→내리)
  • thổi xuống. 내리 불다 (바람이) (→내리)
  • bốn ngày liên tục 내리 사흘 (→내리)
  • sự yên lặng bắt đầu đè nặng chúng tôi (→đè nặng) 침묵이 우리를 내리누리기 시작했다.
더보기