메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.
  • 2.cũng như
  • 3.nhiệt độ

뜻/문법

(행정 구획) tỉnh.

  • tỉnh Gyeonggi

    경기

  • thuộc tỉnh

    (립)의

  • tỉnh trưởng.

    지사

영어의미

[행정 구역 하나] a province; a district; a do.

한영사전 더보기
더보기
  • 1. (온도) nhiệt độ
  • 2. (각도) góc độ.
  • 3. (정도) mức độ, cấp độ, phạm vi, chừng mực
더보기
  • 1. sự thật (도리)
  • 2. giáo lý, nguyên lý (교리)
  • 3. công bằng, chân lý (진리).
더보기
  • 1. (및, …도 …도) và, cũng như, cả … lẫn (긍정)
  • 2. không … mà cũng (부정).
  • 3. (조차도) ngay cả, hơn nữa, vả lại.
  • 4. (비록 …이라도) cho dù … đi nữa.
더보기
  • 〔음악〕 nốt đô.
더보기

예문

다음사전 앱
120건
  • không có bất cứ việc gì (quan trọng) phải làm. 할 일이 아무것 없다 (→아무것)
  • đã qua mức độ đó. 를 지나치다 (→도)
  • không tính được bằng con số nào 헤아릴 수() 없는 (→이루)
  • dù là người nào; (부정) dù là … (cái, người) nào chăng nữa (dùng với vị ngữ phủ định) 어떠한 사람(이라) (→어떠한)
  • yêu cầu phi lý, yêu cầu không có khả năng thực hiện. 어림() 없는 요구 (→어림없다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다