메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

마음먹다 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.quyết tâm
  • 2.quyết chí
  • 3.nhất quyết

뜻/문법

1.

(결심) quyết tâm, quyết chí, nhất quyết, kiên quyết.

  • quyết tâm cao.

    굳게 마음먹다

2.

(의도) ý định, ý đồ, dự định, chủ định

(계획) kế hoạch

(희망) hy vọng, mong muốn.

  • định làm, quyết chí làm ….

    …하려고 마음먹다

예문

다음사전 앱
10건
  • định làm, quyết chí làm …. …하려고 마음먹다 (→마음먹다)
  • quyết tâm làm việc gì. 마음먹고 …하다 (→큰마음)
  • nếu quyết tâm thì không có việc gì là không thành 마음 먹어서는 안되는 일 없다 (→마음)
  • quyết tâm cao. 굳게 마음먹다 (→마음먹다)
  • qủa quyết, quyết tâm. 마음을 든든히 먹다 (→든든하다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다