메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tạm nghỉ
  • 2.tạm ngừng giữa các đoạn quay phim
  • 3.cảnh kịch

뜻/문법

tạm nghỉ, tạm ngừng giữa các đoạn quay phim, cảnh kịch

giải lao.

  • tiết mục chuyển tiếp.

    막간

영어의미

Am. E.duringan intermission; Br. E. an interval (between the acts[scenes]).

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다