메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

맛보다 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.thử mùi vị
  • 2.nếm mùi của thức ăn
  • 3.ăn thử

뜻/문법

예문

다음사전 앱
7건
  • nếm trải mùi vị cay đắng của cuộc sống. 인생의 쓰라림을 맛보다 (→맛보다)
  • thưởng thức cái đẹp. 묘미맛보다 (→묘미)
  • Anh có thể nhận ra vị gì lạ trong xúp này không? Tôi bị cảm nặng nên không nhận ra vị gì cả (→vị) 이 국이 좀 이상한 것 같지 않니? 나는 심하게 감기가 걸려서 아무것도 맛볼 수 없어.
  • nhắm rượu với cá (→nhắm) 생선을 안주삼아 술을 맛보다.
  • ăn cao lương mỹ vị (→ăn) 산해진미를 맛본다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다