메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tàu
  • 2.thuyền
  • 3.cái bụng

뜻/문법

  • (곱절) lần.
더보기
  • 1. (복부) cái bụng
  • 2. (창자) lòng
  • 3. (위) dạ dày, bao tử.
  • 4. (맘속) tấm lòng, lòng dạ.
  • 5. (시샘).
더보기
  • 〔식물학〕 cái phôi;〔동물학〕 cái thai, bào thai.
더보기
  • 1. (타는) tàu, thuyền (기선)
  • 2. thuyền mành (중국배).
  • 3. 배로 : bằng tàu thuyền.
더보기
  • (과일) quả lê.
더보기

예문

267건
  • gọt táo [lê]. 사과 []를 깍다 (→깍다)
  • có lẽ mày cũng tương đối đói rồi đấy nhỉ. 여북 고프겠니 (→여북)
  • phệ bụng 가 나오다 (→배)
  • đau bụng;(비유적) đố kị, đau đớn, khổ sở phiền toái khi thấy người khác có vẻ hơn mình. 아프다 (→아프다)
  • bụng đầy hơi 가스가 차다 (→가스)
더보기